Có 2 kết quả:
預防性 yù fáng xìng ㄩˋ ㄈㄤˊ ㄒㄧㄥˋ • 预防性 yù fáng xìng ㄩˋ ㄈㄤˊ ㄒㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prophylactic
(2) preventative
(3) protective
(2) preventative
(3) protective
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prophylactic
(2) preventative
(3) protective
(2) preventative
(3) protective
Bình luận 0